Phi dê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Phi-dê)
  1. (Pháp)
    frisée frisée
    (/fʁi.ze/)
    xoăn, quăn
    tóc phi dê
    uốn phi dê
    mái đầu phi dê
Tóc phi dê