Phoóc môn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) formol(/fɔʁ.mɔl/) dung dịch formaldehyde (CH₂O) 10%, dùng để ngâm bảo quản giúp mẫu vật không bị phân hủy
    ngâm phoóc môn
    phát hiện phoóc môn trong
    dương tính với phoóc môn
Mẫu vật bảo quản trong phoóc môn