Phu la

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    foulard foulard
    (/fu.laʁ/)
    khăn quàng cổ hoặc trùm đầu; (cũng) phula
    khăn phu la
    trùm phu la lên đầu
Khăn phu la thắt nơ