Pi pét

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    pipette pipette
    (/pi.pɛt/)
    ống nhỏ giọt, có dạng ống nhọn một đầu và đầu đối diện có bầu tròn để bóp; (cũng) pipet
    ống pi pét
    pi pét tự động
    pi pét chia độ
Một số loại pi pét