Quy lát

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    culasse culasse
    (/ky.las/)
    nắp xi lanh ở động cơ
    nắp quy lát
    gioăng quy lát
    mặt quy lát
    quy lát động
Quy lát động cơ Lamborghini