Rắc co

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    raccord raccord
    (/ʁa.kɔʁ/)
    chỗ nối, đoạn ống nối; (cũng) giắc co, zắc co
    rắc co ống nước
    rắc co chữ T
Các loại rắc co