Rớt
- (Proto-Vietic) /*-rəːc[1]/ chuyển động thẳng xuống do không còn được đỡ, giữ; (nghĩa chuyển) thi trượt
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.