Rợ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    ()
    /*rɯʔ/
    dân tộc, bộ tộc lạc hậu, hung bạo
    mọi rợ
    man rợ
    rợ Hồ, rợ Thát