Ray

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    rail rail
    (/ʁaj/)
    đường sắt; đường có một thanh cứng để bánh ròng rọc có thể chạy dọc theo
    đường ray xe lửa
    thanh ray trượt
  • Đường ray tàu hỏa
  • Ray trượt lắp ngăn kéo tủ