Rô to

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) rotor(/ʁɔ.tɔʁ/) bộ phận quay trong động cơ hoặc máy phát điện; (cũng) roto
    rô to động
    rô to lồng sóc
    lõi rô to
    rô to máy phát
Một số loại rô to động cơ điện