Rậm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Việt trung đại) dĕậm, dậm [a] mọc dày, khít nhau
    bụi rậm
    rừng rậm
    rậm rạp
    rậm lông
Rừng rậm Amazon

Chú thích

  1. ^ Chữ Nôm ghi âm rậm bằng (thậm) hoặc 𦾢()[?][?] hoặc (đạm), với phần ghi âm (thậm) /dzyimX/ cho thấy rậm là cách phát âm xuất hiện sau, có lẽ là do hiện tượng siêu chỉnh chính tả khi viết..