Sâm bổ lượng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (thanh)
    (bổ)
    (lượng)
    /cing1 bou2 loeng4-2/
    món chè nấu từ nhiều loại thuốc bổ, có vị ngọt thanh, thơm giống mùi sâm nên bị gọi sai thành sâm bổ lượng
    chè sâm bổ lượng dưỡng nhan
  • Chè sâm bổ lượng kiểu Việt Nam
  • Chè thanh bổ lượng kiểu Trung Quốc