Săm pết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    salpêtre salpêtre
    (/sal.pɛtʁ/)
    muối kali nitrat (KNO₃), dùng làm chất bảo quản thịt tươi
    bột săm pết
    muối săm pết
    thịt ướp săm pết
Săm pết bột