Sạ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (tát) ("rải ra")[?][?] [a] gieo thẳng hạt giống lúa xuống ruộng, không qua giai đoạn cấy mạ
    ruộng sạ
    gieo sạ
    lúa sạ

Chú thích

  1. ^ Phiên âm Hán Việt đúng của chữ này là tát, nhưng thường được đọc nhầm là tản.