Gieo
- (Hán)
[a] ném, rắc hoặc tra hạt giống xuống đất cho nẩy mầm; (nghĩa chuyển) thả xuống, ném xuống; (nghĩa chuyển) gây ra, tạo ra; (nghĩa chuyển) chọn vị trí để tạo vần trong thơ văn稼 稼

Chú thích
- ^ Không rõ từ gieo mượn của phương ngữ nào của từ 稼, vì không có liên hệ rõ ràng về ngữ âm.