Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Chú thích
Đóng mở mục lục
Gieo
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán
)
稼
(
giá
)
[a]
ném, rắc hoặc tra hạt giống xuống đất cho nẩy mầm;
(nghĩa chuyển)
thả xuống, ném xuống;
(nghĩa chuyển)
gây ra, tạo ra;
(nghĩa chuyển)
chọn vị trí để tạo vần trong thơ văn
gieo
trồng
gieo
hạt
gieo
mầm
gieo
quẻ
gieo
xúc xắc
gieo
mình
tự vẫn
gieo
rắc
tai
họa
gieo
vần
Hình vẽ người gieo hạt
Chú thích
^
Không rõ từ
gieo
mượn của phương ngữ nào của từ 稼, vì không có liên hệ rõ ràng về ngữ âm.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn