Tô nô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) tonneau(/tɔ.no/) thùng hình trụ, phình to ở giữa, hai đáy phẳng, dùng để chứa chất lỏng
    thùng tô nô
    tô nô rượu
Thùng tô nô