Tăm bua

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) tambour(/tɑ̃.buʁ/) bộ phận trong hệ thống phanh của xe, có dạng một hình trụ kim loại nông, được gắn vào bánh xe, bao bọc cơ cấu phanh; (cũng) tăng bua, tam bua
    tăm bua xe tải
    tăm bua bánh sau
    đóng tăm bua
    máy vớt tăm bua
  • Tăm bua ô tô
  • Tăm bua xe máy