Tơ-rớt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Anh)
    trust trust
    (/tɹʌst/)

    (Pháp)
    trust trust
    (/tʁœst/)
    một nhóm các công ty lớn hoạt động chặt chẽ với nhau vì lợi ích chung, thường có tính độc quyền, kiểm soát thị trường; (cũng) tờ-rớt
    tơ-rớt dầu lửa
    tơ-rớt thép
    chống tơ-rớt
Sơ đồ tơ-rớt gia tộc Rockefeller-Morgan