Ta lông

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    talon talon
    (/ta.lɔ̃/)
    vành cao su phình ra ở mép lốp xe, giữ cho lốp xe không tuột ra khỏi vành bánh xe; (nghĩa chuyển) vết khía trên lốp xe giúp tăng độ bám đường và tạo rãnh thoát nước
    banh ta lông
    dây ta lông
    mòn ta lông
    đo độ sâu ta lông
  • Ta lông lốp xe với hai dây tanh mỗi bên
  • Ta lông lốp xe