Thong dong

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (thung)
    (dung)
    /*zloŋ loŋ/
    thảnh thơi, nhàn nhã, không có vẻ gì là vội vàng
    điệu bộ thong dong
    đi thong dong quanh xóm