Ti

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) tige(/tiʒ/) các chi tiết máy có hình trụ dài, rỗng ruột nói chung
    ti đầu chuyển máy khoan
    ti giảm xóc ô
    ti phuộc xe máy
    ti máy phát cỏ
  2. xem
Ti giảm xóc khí nén