Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*ləjh[1]/ ("đi")[?][?][cg1] đi xa đến một địa điểm nào đó
- trẩy hội
- quân trẩy qua làng
- trẩy thuyền
- xem trảy
Từ cùng gốc
- ^
- (Cơ Ho Sre) lai
- (Palaung) /leh/
- (Riang) /[laŋ] lɛ/
- (Wa) /laj [liŋ]/ (Praok)
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-