(Proto-Mon-Khmer)/*laas[1]/[cg1] ↳ (Proto-Vietic)/*plaas[2] > *p-laːs/[cg2][a] ↳ (Việt trung đại - 1651)blải, tlải mở rộng ra trên bề mặt; kéo dài qua; từng biết, từng sống qua hoàn cảnh nào đó; thuyền nhỏ và dài thường dùng trong cuộc thi đua; (cũng)(Bắc Bộ)giải