Tuốc năng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    tournant tournant
    (/tuʁ.nɑ̃/)
    bộ phận giúp quạt máy quay qua lại hai bên
    vặn tuốc năng
    ấn tuốc năng
    giật tuốc năng
Dây giật tuốc năng bên trái