Tía tô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ) (tử)() /t͡siᴇX suo/ cây rau thơm có lá màu tím
    Ngó lên hòn đá tía tô
    Ngó xuống xóm Bụt có cô chưa chồng
Cây tía tô

Xem thêm