Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm) ꨚꨓꨯꨱꩀ(/pa-tɔʔ/) ("chống") (Trung Bộ, Nam Bộ) cây nạng dùng để chống
    cây
    i-nốc
    chống tập đi
    súng
    xe
    ba chân
    cần
    cẩu
  • Cặp tó gỗ
  • Tó xe đạp