U rê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    urée urée
    (/y.ʁe/)
    chất hóa học có công thức CO(NH₂)₂, có nhiều trong nước tiểu, dùng để sản xuất phân bón bổ sung đạm; (cũng) ure
    chất u rê
    biến đổi u rê máu
    tan máu tăng u rê
    phân u rê
tinh thể u rê