Vét xi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    vessie vessie
    (/ve.si/)
    (cũ) bộ phận bằng cao su bên trong quả bóng, dùng để chứa hơi bơm căng; bộ phần bằng cao su dùng để chứa mực trong bút máy
    bóng thủng vét xi
    nước vào vét xi
Vét xi bóng tennis