Vít me

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) vis(/vis)-mère(mɛʁ/) trục thẳng hình trụ có ren, khi xoay có thể khiến đai ốc di chuyển dọc theo chiều dài với độ chính xác cao
    trục vít me
    vít me nâng hạ
    vít me bước 8
    bàn trượt vít me
Vít me và đai ốc