Văng tê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) ventre(/vɑ̃tʁ) à(a) terre(tɛʁ/) bạt mạng, làm bừa, làm đại, không cần suy nghĩ
    chơi bời văng tê
    đánh văng tê đi
    nói văng tê
    ăn văng tê không cần mời