Vía

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*r-vaːjʔ [1]/ [cg1] yếu tố vô hình, cùng với hồn làm nên tinh thần của một người
    ba hồn bảy vía
    chín vía
    sợ mất vía

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.