Xê ri

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    série série
    (/se.ʁi/)
    dãy, chuỗi
    số xê ri
    xê ri phim truyền hình
  2. xem sơ ri
Số xê ri (màu đỏ) trên tờ tiền 2 đồng (1958)