Xăng đan

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) sandale(/sɑ̃.dal/) loại dép da hở ngón chân, thường có quai hậu
    đi xăng đan đi học
    mua đôi xăng đan cho mát
Xăng đan nam