Xẩm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (thẩm)
    /sam2/
    ("thím") (cũ) người (nữ giới) Trung Quốc
    á xẩm
    thím xẩm
    áo xẩm
    guốc xẩm