Thím

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (thẩm)
    /syimX/
    vợ của chú; em dâu; (cũ) vợ của thầy; (cũng) thiếm
    chú thím
    thầy thím
    anh chị mời thím sang chơi