Xa van

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    savane savane
    (/sa.van/)
    trảng cỏ rộng lớn ở vùng khí hậu khô hạn
    đồng cỏ xa van
    khí hậu xa van
    xa van Châu Phi
Xa van ở Zambia