Phi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    frire frire
    (/fʁiʁ/)
    rán nhanh hành, tỏi ngập trong dầu nóng để chín giòn và tạo mùi thơm; rang hoặc nướng bằng lửa cho khô xốp
    hành phi: oignon frit
    tỏi phi: ail frit
    phi phèn
    thạch cao phi
  2. (Pháp)
    phi phi
    (/fi/)
    ("chữ cái Φ")[a] đường kính của vật có dạng tròn
    ống nước phi 40
    phi thép
  3. xem phuy
Hành phi

Chú thích

  1. ^ Chữ cái Φ trong tiếng Hi Lạp có hình thức tương đối giống với kí hiệu đường kính ⌀.