Xiếc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) cirque(/siʁk/) người hoặc thú biểu diễn những động tác nhào lộn, leo trèo, v.v.
    xiếc thú
    rạp xiếc
    gánh xiếc
Xiếc voi