Xi men

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    semainier semainier
    (/sə.mɛ.nje/)
    ("tuần") bộ vòng tay gồm bảy chiếc đeo cùng nhau; (nghĩa chuyển) bộ vòng tay gồm nhiều chiếc đeo cùng nhau
    bộ vòng xi men
    xi men mạ vàng
    xi men bạch kim
Vòng xi men Ấn Độ