Xi rô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    sirop sirop
    (/si.ʁo/)
    nước đường dạng sệt; dung dịch nước vị hoa quả cô đặc
    xi rô ho
    uống xi rô đá bào
Xi rô hoa quả