Xin xỏ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. xin + (Proto-Tai) /*k.roːᴬ/ xin nói chung; xin bằng cách hạ mình xuống thấp hơn người khác
    xin xỏôi
    không xin xỏhết
    xin xỏ tiền nong