Xin xỏ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. xin + (Proto-Tai) /*k.roːᴬ[1]/ xin nói chung; xin bằng cách hạ mình xuống thấp hơn người khác
    xin xỏôi
    không xin xỏhết
    xin xỏ tiền nong

Nguồn tham khảo

  1. ^ Pittayaporn, P. (2009). The Phonology of Proto-Tai [Luận văn tiến sĩ]. Department of Linguistics, Cornell University.