Zin

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) origine(/ɔ.ʁi.ʒin/) ("nguyên bản") chưa qua chỉnh sửa; chưa qua sử dụng; (cũng) gin
    hàng nguyên zin
    ô tô cũ còn zin
    mất zin