Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mua”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|務|vụ}} {{nb|/mɨo{{s|H}}/}}|tìm, kiếm}} {{cog|{{w|mường|mua}}}} dùng tiền để đổi lấy hàng hóa; dùng tiền bạc, quà cáp đổi lấy cái có lợi một cách không chính đáng; {{chuyển}} bỏ công sức nhưng nhận lại điều gì đó ngoài ý muốn
# {{etym|hán trung|{{ruby|務|vụ}} {{nb|/mɨo{{s|H}}/}}|tìm, kiếm}}{{cog|{{w|mường|mua}}}} dùng tiền để đổi lấy hàng hóa; dùng tiền bạc, quà cáp đổi lấy cái có lợi một cách không chính đáng; {{chuyển}} bỏ công sức nhưng nhận lại điều gì đó ngoài ý muốn
#: [[đi]] '''mua''' đồ
#: [[đi]] '''mua''' đồ
#: '''mua''' sắm
#: '''mua''' sắm

Bản mới nhất lúc 23:10, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán trung cổ) (vụ) /mɨoH/ ("tìm, kiếm") [cg1] dùng tiền để đổi lấy hàng hóa; dùng tiền bạc, quà cáp đổi lấy cái có lợi một cách không chính đáng; (nghĩa chuyển) bỏ công sức nhưng nhận lại điều gì đó ngoài ý muốn
    đi mua đồ
    mua sắm
    mua quan bán tước
    mua bằng
    mua bực vào người
    mua việc

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) mua