Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|聲|thanh}} {{nb|/*qʰjeŋ/}}|}}{{cog|{{w|Muong|thiểng}}}} âm thanh phát ra mà tai nghe được; {{chuyển}} ngôn ngữ của một đất nước, một dân tộc hoặc một vùng miền; {{chuyển}} giờ đồng hồ
# {{w|hán cổ|{{ruby|聲|thanh}} {{nb|/*qʰjeŋ/}}|}}{{cog|{{w|Muong|thiểng}}}}{{fog|{{w|Ai-len|teanga|ngôn ngữ}}}} âm thanh phát ra mà tai nghe được; {{chuyển}} ngôn ngữ của một đất nước, một dân tộc hoặc một vùng miền; {{chuyển}} giờ đồng hồ
#: cất '''tiếng''' nói
#: cất '''tiếng''' nói
#: [[lên]] '''tiếng'''
#: [[lên]] '''tiếng'''
#: '''tiếng''' động
#: '''tiếng''' động
#: tiếng Hàn
#: [[tiếng]] Hàn
#: tiếng Mường
#: [[tiếng]] Mường
#: tiếng miền Nam
#: [[tiếng]] miền Nam
#: [[đợi]] [[cả]] '''tiếng'''
#: [[đợi]] [[cả]] '''tiếng'''
{{cogs}}
{{cogs}}
{{fogs}}

Bản mới nhất lúc 10:11, ngày 15 tháng 12 năm 2023

  1. (Hán thượng cổ)
    (thanh)
    /*qʰjeŋ/
    [cg1][fc1] âm thanh phát ra mà tai nghe được; (nghĩa chuyển) ngôn ngữ của một đất nước, một dân tộc hoặc một vùng miền; (nghĩa chuyển) giờ đồng hồ
    cất tiếng nói
    lên tiếng
    tiếng động
    tiếng Hàn
    tiếng Mường
    tiếng miền Nam
    đợi cả tiếng

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) thiểng

Từ cùng gốc giả[?][?]

  1. ^ (Ai-len) teanga ("ngôn ngữ")