Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hét”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán|{{ruby|喝|hát}}|}} kêu lớn, gọi lớn, mắng mỏ
# {{w|hán|{{ruby|喝|hát}}|}} kêu lớn, gọi lớn, mắng mỏ
#: la '''hét'''
#: [[la]] '''hét'''
#: '''hét''' hò
#: '''hét''' hò
#: '''hét''' khản cổ
#: '''hét''' khản [[cổ]]
#: '''hét''' ra lửa
#: '''hét''' [[ra]] [[lửa]]
{{gal|1|Scream and shout.jpg|Hét}}
{{gal|1|Scream and shout.jpg|Hét}}

Bản mới nhất lúc 09:33, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán)
    (hát)
    kêu lớn, gọi lớn, mắng mỏ
    la hét
    hét
    hét khản cổ
    hét ra lửa
Hét