Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ghìm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|鉗|kiềm}} {{nb|/ɡˠiᴇm/}}|}} giữ, hãm lại, không cho di chuyển hay hoạt động
# {{w|hán trung|{{ruby|鉗|kiềm}} {{nb|/ɡˠiᴇm/}}|}} giữ, hãm lại, không cho di chuyển hay hoạt động
#: '''ghìm''' cương ngựa
#: '''ghìm''' cương [[ngựa]]
#: '''ghìm''' lại
#: '''ghìm''' [[lại]]
#: '''ghìm''' tình cảm
#: '''ghìm''' tình cảm
#: '''ghìm''' tiếng khóc
#: '''ghìm''' [[tiếng]] [[khóc]]

Bản mới nhất lúc 11:15, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ)
    (kiềm)
    /ɡˠiᴇm/
    giữ, hãm lại, không cho di chuyển hay hoạt động
    ghìm cương ngựa
    ghìm lại
    ghìm tình cảm
    ghìm tiếng khóc