Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiệm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán cổ|{{ruby|店|điếm}} {{nobr|/*tˤem-s/}}}} cửa hàng, quán;
# {{w|Hán cổ|{{ruby|店|điếm}} {{nobr|/*tˤem-s/}}}} cửa hàng, quán;
#: '''tiệm''' cơm: phạn '''điếm'''
#: '''tiệm''' [[cơm]]: phạn '''điếm'''
#: '''tiệm''' buôn: thương '''điếm'''
#: '''tiệm''' [[buôn]]: thương '''điếm'''
{{gal|1|Corner store Vietnam.png|Tiệm tạp hóa}}
{{gal|1|Corner store Vietnam.png|Tiệm tạp hóa}}

Bản mới nhất lúc 07:34, ngày 13 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (điếm) /*tˤem-s/ cửa hàng, quán;
    tiệm cơm: phạn điếm
    tiệm buôn: thương điếm
Tiệm tạp hóa