Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vạch”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|劃|hoạch}} {{nobr|/*ɡʷreːɡ/}}}}{{note|So sánh với {{w|hakka|{{nobr|/va̍k/}}}}}} dùng dao cắt (rạch) ra; lên kế hoạch, vẽ ra
# {{w|hán cổ|{{ruby|劃|hoạch}} {{nobr|/*ɡʷreːɡ/}}}}{{note|So sánh với {{w|hakka|{{nobr|/va̍k/}}}}}} dùng dao cắt (rạch) ra; lên kế hoạch, vẽ ra
#: '''vạch''' ra chiến lược
#: '''vạch''' [[ra]] chiến lược
#: '''vạch''' trần
#: '''vạch''' [[trần]]
{{notes}}
{{notes}}

Bản mới nhất lúc 18:22, ngày 14 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ)
    (hoạch)
    /*ɡʷreːɡ/
    [a] dùng dao cắt (rạch) ra; lên kế hoạch, vẽ ra
    vạch ra chiến lược
    vạch trần

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Khách Gia) /va̍k/