Vạch

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (hoạch)
    /*ɡʷreːɡ/
    [a] dùng dao cắt (rạch) ra; lên kế hoạch, vẽ ra
    vạch ra chiến lược
    vạch trần

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Khách Gia) /va̍k/